mồm mép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồm mép+
- Tongue
- Mồn mép đều giả
A caddish tongue
- Mồn mép đều giả
- Gift of the gad
- Thằng bé mồm mép gớm
The littleboy has real gift of the gad
- Mồm loa mép giải
Loud-mouthed, loud-spoken
- Khuyết điểm rành rành nhưng cứ mồm loa mép giải chối phăng.
To loud-mouthedly deny an obvious mistake
- Thằng bé mồm mép gớm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mồm mép"
Lượt xem: 683